Hệ điều hành | Fedora Linux |
Chíp xử lý | Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB |
Bộ nhớ Ram | 8GB DDR4 2666MHz (1 x 8GB) |
Ổ đĩa cứng | 1TB 7200RPM SATA 3.5″ |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Ổ đĩa quang (DVD) | DVD-RW |
Keyboard | Bàn phím + Chuột có dây cổng USB |
Phân loại | Tower |
Cổng I/O phía sau | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps |
Cổng xuất hình | 1 x DisplayPort, 1 x VGA |
Wifi | Không |
Bluetooth | Không |
Kết nối mạng LAN | 10/100/1000 Mbps |
Phụ kiện kèm theo | Full box |
Cổng I/O phía trước | 2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack |
Kích thước | 324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD) |
Khối lượng | 5.35 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Hãng sản xuất | Dell |