Giao diện | 1 cổng Ethernet 2.5 Gbps (hỗ trợ IEEE802.3at PoE) |
---|---|
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | • 802.3at PoE • 12 V DC |
Điện năng tiêu thụ | • EU: 18.5 W • US: 21.5 W |
Kích thước ( R x D x C ) | 9.6 × 9.6 × 2.5 in (243 × 243 × 64 mm) |
Dạng Ăng ten | Internal Omni • 2.4 GHz: 4× 4 dBi • 5 GHz: 4× 5 dBi |
Lắp | Gắn tường / trần (Bao gồm bộ dụng cụ) |
TÍNH NĂNG WI-FI | |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a |
Băng tần | 2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: Up to 2402 Mbps • 2.4 GHz: Up to 1148 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • 1024-QAM • 4× Longer OFDM Symbol • OFDMA • Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band) • Enable/Disable Wireless Radio • Automatic Channel Assignment • Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm) • QoS(WMM) • MU-MIMO • Seamless Roaming • Band Steering • Load Balance • Airtime Fairness • Beamforming • Rate Limit • Reboot Schedule • Wireless Schedule • Wireless Statistics based on SSID/AP/Client |
Bảo mật Wi-Fi | • Captive Portal Authentication • Access Control • Wireless Mac Address Filtering • Wireless Isolation Between Clients • SSID to VLAN Mapping • Rogue AP Detection • 802.1X Support • WEP, WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE: <20 dBm(2.4 GHz, EIRP) <23 dBm(5 GHz, EIRP) • FCC: |
QUẢN LÝ | |
Omada App | Có |
Centralized Management | • Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller (OC300) • Omada Hardware Controller (OC200) • Omada Software Controller |
Cloud Access | Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller) |
Email Alerts | Có |
LED ON/OFF Control | Có |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Có |
SNMP | v1, v2c, v3 |
System Logging Local/Remote Syslog | Local/Remote Syslog |
SSH | Có |
Quản lý dựa trên Web | HTTP/HTTPS |
Quản lý L3 | Có |
Quản lý nhiều trang Web | Có |
Quản lý VLAN | Có |
KHÁC | |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • EAP660 HD • Bộ chuyển đổi nguồn • Bộ dụng cụ gắn trần / treo tường • Hướng dẫn cài đặt |
System Requirements | Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux |
Môi trường | • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ • Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ |
Access Point gắn trần TPlink EAP660 HD Chuẩn AX3600
Giá: Liên hệ
- Tốc Độ Wi-Fi 6 Cực Nhanh: Tốc độ 1148 Mbps trên 2.4 GHz và 2402 Mbps trên 5 GHz đồng thời, nâng tổng tốc độ Wi-Fi lên 3550 Mbps.†
- Khả Năng Kết Nối Mật Độ Cao
- Cổng 2.5G: Một cổng Ethernet 2.5 Gbps nâng tổng thông lượng internet.
- Hỗ Trợ PoE+
Quà tặng / Khuyến mãi