Thông số kỹ thuật
Thông tin chung | |
Thương hiệu | ASRock |
Tên sản phẩm | B450 Steel Legend |
Tương thích CPU | |
CPU Socket | AMD AM4 |
Loại CPU | AMD Ryzen™ |
Hỗ trợ công nghệ CPU | |
Chipset | |
Chipset | AMD B450 |
Đồ hoạ tích hợp | |
Chipset đồ hoạ tích hợp | GPU tích hợp AMD Radeon™ Vega Series Graphics trong Ryzen Series APU* ( tuỳ thuộc CPU ) DirectX 12, Pixel Shader 5.0 Shared memory default 2GB. Max Shared memory supports up to 16GB ( Yêu cầu 32GB RAM ) Hỗ trợ HDMI 1.4 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096×2160) @ 24Hz / (3840×2160) @ 30Hz Hỗ trợ Display Port 1.2 độ phân giải tối đa 4K x 2K (4096×2160) @ 60Hz Hỗ trợ Auto Lip Sync, Deep Color (12bpc), xvYCC à HBR (High Bit Rate Audio) với cổng HDMI 1.4 (Yêu cầu màn hình tương thích) Hỗ trợ HDCP 1.4 với HDMI 1.4 và DisplayPort 1.2 Hỗ trợ 4K Ultra HD (UHD) với HDMI 1.4 và DisplayPort 1.2a |
Bộ nhớ | |
Số lượng khe bộ nhớ | 4 x DIMM |
Chuẩn bộ nhớ | AMD Ryzen series CPUs (Matisse) hỗ trợ DDR4 3200/2933/2667/2400/2133 ECC & nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) AMD Ryzen series CPUs (Pinnacle Ridge) hỗ trợ DDR4 3533+(OC) / 3200(OC) / 2933(OC) / 2667/2400/2133 ECC & nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) AMD Ryzen series CPUs (Picasso) hỗ trợ DDR4 2933/2667/2400/2133 nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) AMD Ryzen series CPUs (Summit Ridge) hỗ trợ DDR4 3466+(OC) / 3200(OC) / 2933(OC) / 2667/2400/2133 nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) AMD Ryzen series CPUs (Raven Ridge) hỗ trợ DDR4 3466+(OC) / 3200(OC) / 2933/2667/2400/2133 nonECC, unbuffered memory ( ECC yêu cầu Ryzen PRO CPU ) |
Bộ nhớ tối đa hỗ trợ | 64GB |
Kênh bộ nhớ hỗ trợ | Kênh đôi ( Dual Channel ) |
Khe mở rộng | |
PCI Express 3.0 x16 | AMD Ryzen series CPUs (Matisse, Summit Ridge và Pinnacle Ridge) – 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (PCIE1: x16 mode; PCIE4: x4 mode)* AMD Ryzen series CPUs (Picasso, Raven Ridge) – 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (PCIE1: x8 mode; PCIE4: x4 mode) (If you use Athlon 2xxGE series APU, PCIE1 slot will run at x4 mode.) AMD Athlon series CPUs – 2 x PCI Express 3.0 x16 Slots (PCIE1: x4 mode; PCIE4: x2 mode)* |
PCI Express x1 | 4 x PCI Express 2.0 x1 |
Hỗ trợ đa card | Hỗ trợ AMD Quad CrossFireX™ and CrossFireX™ |
Lưu trữ | |
SATA 6Gb/s | 4 x SATA3 6.0 Gb/s, hỗ trợ RAID (RAID 0, RAID 1 và RAID 10), NCQ, AHCI và Hot Plug 2 x SATA3 6.0 Gb/s hỗ trợ bởi ASMedia ASM1061, hỗ trợ NCQ, AHCI và Hot Plug |
M.2 | 1 x Hyper M.2 Socket (M2_1), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280/22110 M.2 PCI Express tối đa PCIe Gen4x4 (64 Gb/s) ( Matisse) hoặc Gen3x4 (32 Gb/s) ( với Pinnacle Ridge và Picasso) 1 x Hyper M.2 Socket (M2_2), hỗ trợ M Key dạng 2260/2280 M.2 SATA3 6.0 Gb/s và M.2 PCI Express tối đa Gen4x4 (64 Gb/s) |
Hỗ trợ Intel Optane | Không |
SATA RAID | 0/10/10 |
Âm thanh tích hợp | |
Chipset âm thanh | Realtek ALC892 |
Số kênh âm thanh | 8 Kênh |
Mạng LAN | |
LAN Chipset | Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s |
Tối độ mạng LAN tối đa | 1000 Mbit |
Mạng LAN không dây | Không |
Bluetooth | Không |
Cổng kết nối mặt sau | |
Cổng kết nối mặt sau | – 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port – 1 x HDMI Port – 1 x DisplayPort 1.2 – 1 x Optical SPDIF Out Port – 2 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection) – 1 x USB 3.1 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s) (Supports ESD Protection) – 1 x USB 3.1 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s) (Supports ESD Protection) – 4 x USB 3.1 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)* – 1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED) – HD Audio Jacks: Rear Speaker / Central / Bass / Line in / Front Speaker / Microphone (Gold Audio Jacks) |
Cổng kết nối bên trong | |
USB bên trong | 2 x Đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 1 x Đầu nối USB 3.1 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.1 Gen 1 |
Cổng khác | – 1 x COM Port Header – 1 x TPM Header – 1 x Power LED and Speaker Header – 1 x RGB LED Header* – 1 x Addressable LED Header** – 1 x AMD Fan LED Header*** – 1 x CPU Fan Connector (4-pin)**** – 1 x CPU/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)***** – 3 x Chassis/Water Pump Fan Connectors (4-pin) (Smart Fan Speed Control)****** |
Tính chất vật lý | |
Chuẩn kích cỡ | ATX |
Đèn LED | |
Kích cỡ ( Rộng x Dài ) | 305 mm x 244 mm |
Cổng cấp nguồn | 1 x kết nối điện năng 24pin EATX 1 x kết nối điện năng 8pin ATX 12V |
Tính năng | |
Tính năng | ASRock USB 3.1 Gen2 – ASRock USB 3.1 Gen2 Type-A Port (10 Gb/s) – ASRock USB 3.1 Gen2 Type-C Port (10 Gb/s) ASRock Super Alloy – XXL Aluminum Alloy Heatsink – Premium 60A Power Choke – Nichicon 12K Black Caps (100% Japan made high quality conductive polymer capacitors) – I/O Armor – Sapphire Black PCB – High Density Glass Fabric PCB – 2oz Copper PCB ASRock Steel Slot ASRock Full Coverage M.2 Heatsink ASRock Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4) ASRock Ultra USB Power ASRock Full Spike Protection (for all USB, Audio, LAN Ports) ASRock Live Update & APP Shop AMD StoreMI |
Đóng hộp | |
Danh sách phụ kiện | – Quick Installation Guide, Support CD, I/O Shield – 2 x SATA Data Cables – 2 x Screws for M.2 Sockets – 1 x Standoff for M.2 Socket |