Form Factor | M.2 NVMe |
NAND Flash | 3D |
Kích thước | 100 x 69.9 x 7mm |
Trong lượng | 41g |
Giao tiếp | PCI-Express 3.0 |
Tốc độ đọc/ghi tuần tự (tối đa) | 2100/1500 MB/s Tốc độ đọc ghi thực tế có thể dao động phụ thuộc vào dung lượng còn trống, cấu hình máy tính, phần mềm cài đặt và nhiều nguyên nhân khác |
MTBF | 1,500,000 giờ |
Chống sốc | n/a |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C – 70°C |