PRODUCT NUMBER | NR200P-MCNN85-SL0 |
EXTERIOR COLOR | Black / Grey |
MATERIALS – EXTERIOR | SGCC Steel, Mesh, ABS Plastic |
MATERIALS – LEFT SIDE PANEL | Tempered Glass x1, Steel x1 |
DIMENSIONS (L X W X H) | 377 x 185 x 292mm (incl. Protrusions), 361 x 185 x 274mm (excl. Protrusions) |
VOLUME | 18.30L |
MOTHERBOARD SUPPORT | Mini-ITX, Max. size: 170 x 180mm |
EXPANSION SLOTS | 3 |
DRIVE BAYS – 5.25″ ODD | 0 |
DRIVE BAYS – 3.5″ HDD | 1 (Max. 2) |
DRIVE BAYS – 3.5″ / 2.5″ COMBO | 1 |
DRIVE BAYS – 2.5″ SSD | 2 (Max. 3) |
I/O PANEL | 2 x USB 3.2 Gen 1 (USB 3.0), 1x 3.5mm Headset Jack (Audio + Mic) |
INCLUDED ACCESSORIES | 1x MasterAccessory Riser Cable PCIe 4.0 x16 – 50mm |
INCLUDED CPU COOLING SOLUTION | 280mm radiator, 2 x 140mm SickleFlow PWM, Gen 3 Cooler Master Pump / CPU Block |
INCLUDED POWER SUPPLY UNIT | V850 SFX GOLD 850 Watt |
FAN SUPPORT – TOP | 2 x 120mm / 2 x 140mm |
FAN SUPPORT – BOTTOM | 1 x 120mm (max 15mm, with 3.5″ HDD at the bottom), 2 x 120mm (max 15mm, w/o 3.5″ HDD at the bottom) |
RADIATOR SUPPORT – TOP | 240mm / 280mm |
CLEARANCES – CPU COOLER | 67mm |
CLEARANCES – POWER SUPPLY | 130mm |
CLEARANCES – GRAPHICS CARD | L: 336mm (incl. power connector) , H: 160mm (incl. power connector) , W: 75mm (triple slot) |
DUST FILTERS | Bottom, Left, Right, Top Panels |
POWER SUPPLY SUPPORT | SFX, SFX-L |
Cooler Master MasterBox NR200P MAX ( Mini ITX Tower/ Màu Đen/ PCIe Gen4, SFX 850W, AIO 280mm LGA1700)
Giá: Liên hệ
- Phiên bản MAX NR200P đi kèm sẵn tản nhiệt nước AIO 280 với 140mm SickleFlow PWM FAN
- Trang bị dây PCIe Gen 4 với độ dài 50mm
- Tích hợp sẵn nguồn SFX V850 hiệu năng tuyệt vời
- Kích thước cực kỳ nhỏ gọn, dành cho những ai yêu thích không gian làm việc gọn gàng
- Mặt kính bên hông sẵn sàng khoe trọn nội thất bên trong
- Hỗ trợ Card đồ họa 3 slot
- Dễ dàng tháo lắp không cần dụng cụ
- Khả năng truy xuất phần cứng 360 độ
- Hỗ trợ bo mạch chủ: Mini DTX, Mini ITX, tối đa: 244 x 226mm
- Hỗ trợ tản nhiệt nước Custom
- Chất liệu hoàn thiện cao cấp
Quà tặng / Khuyến mãi