Model | AC10 |
Wireless | |
Wireless Standards | IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz |
Frequency | 2.4 GHz, 5 GHz |
WiFi Speeds | Up to 300 Mbps on 2.4 GHz, 867 Mbps on 5 GHz |
Reception Sensitivity | 11g 6Mbps: -96dBm 11g 54Mbps: -78dBm 11n HT40 MCS7: -74dBm 11n HT20 MCS7: -71dBm 11a 6Mbps: -97dBm 11a 54Mbps: -79dBm 11ac VHT20 MCS8: -74dBm 11ac VHT40 MCS9: -70dBm 11ac VHT80 MCS9: -65dBm |
Transmission Power | 2.4 GHz < 20dBm (EIRP) 5 GHz < 23dBm (EIRP) |
Wireless Security | WEP, WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK |
Wireless Functions | Enable/Disable Wireless Radio, WMM |
Software | |
Operation Modes | Router Mode, Access Point Mode |
WAN Type | Dynamic IP/Static IP/PPPoE/L2TP/PPTP |
Management | Access Control, Local Management, Remote Management |
DHCP | Server, DHCP Client List |
NAT Forwarding | Port Forwarding, Port Triggering, UPnP, DMZ |
Firewall Security | SPI Firewall, IP and MAC Address Binding |
Guest Network | 2.4 GHz Guest Network, 5 GHz Guest Network |
Hardware | |
Dimensions | 4.5 × 3.7 × 1.0 in (114 × 94 × 26 mm) |
Interfaces | 1× 10/100 Mbps WAN Port 2× 10/100 Mbps LAN Ports |
Button | Reset/WPS Button |
External Power Supply | 9V/0.85A |
Antenna Type | 4× 5 dBi Fixed Omni-Directional Antennas |
AC1200 Wireless Dual Band Router MERCUSYS AC10
Giá: Liên hệ
- Wi-Fi Tốc Độ Cao – Kết nối nhanh và ổn định, tốc độ đạt tới 1167 Mbps (300 Mbps trên băng tần the 2.4 GHz và 867 Mbps trên băng tần 5 GHz)
- 4 Ăng ten ngoài độ lợi cao – Nhận tín hiệu Wi-Fi mạnh mẽ trong mọi ngóc ngách trong nhà bạn
- Dễ Dàng Cài Đặt – Cài đặt chỉ trong vài phút qua giao diện web trực quan
- Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh – Bảo vệ gia đình bạn bằng cách cài đặt các chính sách truy cập thích hợp để sử dụng Internet có trách nhiệm, an toàn
- Nhiều Chế Độ – Chế độ Điểm Truy Cập, Chế độ Mở Rộng Sóng, và chế độ Router được hỗ trợ phù hợp tùy trường hợp
- Hỗ trợ IPTV và IPv6
Quà tặng / Khuyến mãi