Hãng sản xuất | LENOVO |
Chủng loại | Notebook Lenovo Yoga Slim 7 Carbon – 14ACN6 |
Part Number | 82L0005BVN |
Mầu sắc | Cloud Grey |
Bộ vi xử lý | AMD Ryzen 7 5800U (8C / 16T, 1.9 / 4.4GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Chipset | AMD SoC Platform |
Bộ nhớ trong | 16GB Soldered LPDDR4x-4266 |
Số khe cắm | Memory soldered to systemboard, no slots, dual-channel |
Dung lượng tối đa | 16GB soldered memory, not upgradable |
VGA | NVIDIA GeForce MX450 2GB GDDR6 |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2280 PCIe 3.0×4 NVMe One drive, up to 1TB M.2 2280 SSD |
Ổ quang | None |
Vỏ máy | Carbon Fiber (Top), Magnesium-aluminium (Bottom) |
Bảo mật, công nghệ | Firmware TPM 2.0, E-Camera shutter, IR camera for Windows Hello |
Màn hình | 14″ 2.8K (2880×1800) OLED 400nits Glossy, 90Hz, 100% DCI-P3, HDR True Black 500, Glass, Dolby Vision |
Webcam | IR & 720p + ToF Sensor |
Audio | High Definition (HD) Audio, Realtek ALC3306 codec |
Loa | Stereo speakers, 2x 3W (woofers on the side), 2x 2W (front-facing tweeters), Dolby-branded, optimized with Dolby Atmos, Smart AMP |
Keyboard | Backlit, English |
Giao tiếp không dây | Wi-Fi 6 11ax, 2×2 |
Bluetooth 5.1 | |
Cổng giao tiếp | 1x USB-C 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 2x USB-C 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort 1.4) 1x USB-C 3-in-1 Hub |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) | |
Pin | Integrated 61Wh Local video (1080p) playback@150nits: 14.5 hr |
Kích thước (rộng x dài x cao) | 31.30 (W) x 21.45 (D) x 1.49 (H) cm |
Cân nặng | 1.1 kg |
Hệ điều hành | Windows 11 Home 64, English |
Phụ kiện đi kèm | Adapter, tài liệu, |