Hãng sản xuất | Canon |
Chủng loại | In màu |
Loại máy | G1010 |
Hệ thống mực | Cartridge mực in riêng biệt |
Tốc độ in | Tốc độ in tiêu chuẩn ISO (A4): lên tới 8.8ipm đen / 5.0ipm màu |
Độ phân giải | 4800 (horizontal) x 1200 (vertical) dpi |
Khổ giấy | A4, A5, B5, Letter, Legal, 4 x 6″, 5 x 7″, 8x 10″, Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5″), Business Card, Custom size (width 55 – 215.9mm, length 89 – 676mm) |
Khay giấy | Plain Paper A4, A5, B5, Letter = 100, Legal = 10 High Resolution Paper (HR-101N) A4, Letter = 80 Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20, 5 x 7″, 8 x 10″ = 10, Square (5 x 5″) = 20 Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20, 5 x 7″, 8 x 10″ = 10 Matte Photo Paper (MP-101) A4, Letter = 10, 4 x 6″ = 20 Envelope European DL / US Com. #10 = 10 Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) A4 = 10, 4 x 6″ = 20 Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) A4, 4 x 6″ = 10 Photo Sticker PS-108, PS-308R, PS-208, PS-808 = 1 |
Cổng kết nối | Kết nối USB 2.0 |
Scan |
|
Copy |
|
Mạng |
|
Hộp mực | GI-790 (Black, Cyan, Magenta, Yellow) |
Kích thước (W x D x H) | 445 x 330 x 135mm |
Trọng Lượng | 4.8kg |
Tương thích hệ điều hành | Windows 10, Windows 8.1, Windows 7 SP1 |