Hãng sản xuất | HP |
Chủng loại | Color Laser 150a (4ZB94A) |
Loại máy | In laser màu |
Khổ giấy | A4; A5; A6; B5 (JIS); Oficio (216 x 340 mm) |
Bộ nhớ | 64 MB |
Tốc độ | Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Up to 18 ppm Tốc độ in màu: Thông thường:Up to 4 ppm |
In đảo mặt | Manual (driver support provided) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi 4 bits |
Cổng giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0 port |
Hộp mực thay thế | HP 116A Original Laser Toner Cartridge (~1000/~700 pages) W2060A/W2061A/W2062A/W2063A (AMS) HP 117A Original Laser Toner Cartridge (~1000/~700 pages) W2070A/W2071A/W2072A/W2073A (EMEA); HP 118A Original Laser Toner Cartridge (~1000/~700 pages) W2080A/W2081A/W2082A/W2083A (China Only); HP 119A Original Laser Toner Cartridge (~1000/~700 pages) W2090A/W2091A/W2092A/W2093A (APJ excl China) Drum WW (less China) W1120A Drum (China only) W1132A |
Mô tả khác | Khay giấy vào 150 tờ Khay giấy ra 50 tờ |
Máy in màu HP Color Laser 150a (4ZB94A)
Giá: Liên hệ
- Chức năng: In
- In màu: Có
- Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 18 trang/phút
- Tốc độ In Màu (ISO): Tối đa 4 ppm
- Công nghệ in: Laser
- Chất lượng in đen (tốt nhất): 600 x 600 dpi 4 bit
- Chất lượng in màu (tốt nhất): 600 x 600 dpi 4 bit
- Tốc độ bộ xử lý: 400 MHz
- Kết nối, tiêu chuẩn: Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao
- Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn: Khay nạp giấy 150 tờ
- Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn: Ngăn giấy ra 50 tờ
- Mực in: HP 118A Black, Cyan, Yellow, Magenta
Quà tặng / Khuyến mãi